Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfeigned
/ʌn'feind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unfeigned
/ˌʌnˈfeɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không giả dối, chân thành, chân thực
* Các từ tương tự:
unfeignedly
,
unfeignedness
adjective
not false or pretended :genuine
an
unfeigned [=
real
]
interest
in
people
She
looked
at
him
with
unfeigned
admiration
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content