Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unfaithful /,ʌn'feiθfl/  

  • Tính từ
    (+ to) không chung thủy
    her husband is unfaithful [to her]
    chồng chị ta không chung thủy với chị (có ngoại tình)
    không trung thành, phản bội
    an unfaithful servant
    người đầy tớ không trung thành

    * Các từ tương tự:
    unfaithfully, unfaithfulness