Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfadingness
/ʌn'feidiɳnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content