Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unfading
/ʌn'feidiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không héo, không tàn đi
không phai
không phai nhạt; không quên được
unfading
memories
những kỷ niệm không phai nhạt được
* Các từ tương tự:
unfadingly
,
unfadingness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content