Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unexposed
/'ʌniks'pouzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không bày ra, không trưng bày
không bị đặt vào nơi nguy hiểm
chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ
an
unexposed
crime
một tội chưa bị phát giác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content