Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unexplored /ʌniks'plɔ:d/  

  • Tính từ
    chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
    (y học) chưa thông dò
    unexplored wound
    vết thương chưa thông dò