Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unexplained
/'ʌniks'pleind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unexplained
/ˌʌnɪkˈspleɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được giải thích
adjective
having no known reason or cause :not explained
an
unexplained
death
/
illness
For
some
unexplained
reason
,
the
plane
went
off
course
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content