Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unexceptional
/,ʌnik'sep∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unexceptional
/ˌʌnɪkˈsɛpʃənəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có gì khác thường; bình thường
* Các từ tương tự:
unexceptionally
adjective
[more ~; most ~] :not unusually good, interesting, etc. :not exceptional
an
unexceptional [=
unremarkable
]
student
/
writer
As
an
actor
he
was
unexceptional,
but
he
had
a
beautiful
singing
voice
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content