Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unexceptionable
/,ʌnik'sep∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unexceptionable
/ˌʌnɪkˈsɛpʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể chê trách, không chê vào đâu được, hoàn toàn vừa ý
her
unexceptionable
behaviour
cách cư xử không thể chê vào đâu được của cô ta
* Các từ tương tự:
unexceptionableness
adjective
formal :not likely to cause objection or offense - usually used to describe something that is good but not outstanding or excellent
Her
work
was
unexceptionable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content