Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unexceptionable /,ʌnik'sep∫ənəbl/  

  • Tính từ
    không thể chê trách, không chê vào đâu được, hoàn toàn vừa ý
    her unexceptionable behaviour
    cách cư xử không thể chê vào đâu được của cô ta

    * Các từ tương tự:
    unexceptionableness