Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unexampled
/,ʌnig'za:mpəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đặc biệt
unexampled
bravery
lòng dũng cảm đặc biệt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content