Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uneventful
/,ʌni'ventfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uneventful
/ˌʌnɪˈvɛntfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có biến cố, bình dị
an
uneventful
life
cuộc sống bình dị
* Các từ tương tự:
uneventfully
,
uneventfulness
adjective
[more ~; most ~] :having nothing exciting, interesting, or unusual happening :not eventful
an
uneventful
vacation
/
day
/
life
The
flight
home
was
uneventful.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content