Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unestablished /'ʌnis'tæbliʃt/  

  • Tính từ
    không được thiếp lập
    không được xác minh
    chưa chính thức hoá (nhà thờ)
    chưa định
    phụ động, tạm tuyển (nhân viên)