Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unessential /'ʌni'senʃəl/  

  • Tính từ
    không thiết yếu, thứ yếu
    the unessential points
    những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
    Danh từ
    cái phụ, cái thứ yếu
    không cốt yếu