Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unenthusiastic
/'ʌninθju:zi'æstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unenthusiastic
/ˌʌnɪnˌɵuːziˈæstɪk/
/Brit ˌʌnɪnˌɵjuːziˈæstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unenthusiastic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không hăng hái, không nhiệt tình
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a lack of excitement or interest :not enthusiastic
She
seemed
unenthusiastic
about
the
idea
.
an
unenthusiastic
response
adjective
Bentley presented the new design, but the directors were unenthusiastic and turned it down
lukewarm
cool
cold
uninterested
indifferent
blas
‚
unresponsive
apathetic
unexcited
unimpressed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content