Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unenlightened /,ʌnin'laitnd/  

  • Tính từ
    không sáng tỏ, không hiểu
    sau lời giải thích rắc rối của anh ta, tôi sợ tôi còn hoàn toàn chưa sáng tỏ
    tin nhảm (vì thiếu kiến thức)