Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unenlightened
/,ʌnin'laitnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unenlightened
/ˌʌnɪnˈlaɪtn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không sáng tỏ, không hiểu
after
his
complicated
explanation
,
I'm
afraid
I
was
still
completely
unenlightened
sau lời giải thích rắc rối của anh ta, tôi sợ tôi còn hoàn toàn chưa sáng tỏ
tin nhảm (vì thiếu kiến thức)
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing a good understanding of how people should be treated
unenlightened
people
/
comments
his
unenlightened [=
ignorant
]
attitude
about
women's
rights
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content