Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unengaged
/'ʌnin'geidʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content