Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unenclosed
/'ʌnin'kouzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có gì vây quanh
không kèm theo (trong phong bì với thư)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content