Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unemployment
/,ʌnim'plɔimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unemployment
/ˌʌnɪmˈploɪmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thất nghiệp; nạn thất nghiệp
số lao động thất nghiệp
reduce
unemployment
giảm số lao động thất nghiệp
the
rising
level
of
unemployment
mức độ gia tăng của số lao động thất nghiệp
* Các từ tương tự:
unemployment benefit
,
unemployment compensation
,
Unemployment equilibrium
,
Unemployment rate
noun
[noncount] the state of not having a job
My
unemployment
lasted
about
six
months
.
workers
facing
unemployment
the total number of people who do not have jobs in a particular place or area
high
/
low
unemployment
the
level
of
unemployment
Unemployment
has
been
increasing
/
rising
for
months
.
The
current
unemployment
rate
is
six
percent
.
US :money paid by the government to someone who does not have a job
She
was
on
unemployment
for
a
few
months
. =
She
was
receiving
/
collecting
unemployment
for
a
few
months
. -
called
also
unemployment
benefits
, (
Brit
) unemployment
benefit
, (
US
) unemployment
compensation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content