Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uneaten
/'ʌn'i:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uneaten
/ˌʌnˈiːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa ăn
uneaten
food
đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
adjective
not eaten
A
lot
of
uneaten
food
remained
after
the
banquet
ended
.
Most
of
her
meal
was
left
uneaten.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content