Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thoải mái, bực bội
    I'm uneasy about this decision
    tôi không thoải mái về quyết định này
    lo lắng; không yên
    pass an uneasy night
    qua một đêm không yên giấc
    bứt rứt, khó chịu
    they had an uneasy suspicion that all was not well
    họ ngờ vực một cách khó chịu là mọi sự đều không tốt đẹp