Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unease
/ʌn'i:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unease
/ˌʌnˈiːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(vănh)
sự lo âu; sự lo lắng
noun
[noncount] :a feeling of worry or unhappiness
A
feeling
of
unease
came
over
her
.
They
noticed
increasing
signs
of
unease
among
the
workers
. -
often
+
about
I
couldn't
shake
a
sense
of
unease
about
what
he
told
me
.
He
had
a
feeling
of
unease
about
the
future
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content