Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    siêu nhiên; kỳ dị; đáng sợ
    unearthly visions
    những ảo ảnh kỳ dị
    the silence was unearthly
    sự im lặng thật là đáng sợ
    (thuộc ngữ) (khẩu ngữ) sớm một cách vô lý, không thích hợp
    why should I get up at this unearthly hour?
    Tại sao tôi lại phải thức dậy vào cái giờ sớm một cách vô lý này?