Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undying
/,ʌn'daiiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undying
/ˌʌnˈdajɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất tử, bất diệt
undying
love
tình yêu bất diệt
undying
fame
thanh danh bất tử
adjective
always used before a noun
lasting forever :never ending
undying
gratitude
/
love
He
swore
his
undying
devotion
to
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content