Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undutifulness
/'ʌn'dju:tifulnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không biết vâng lời
sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng
sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content