Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undulation /,ʌndju'lei∫n/  /,ʌndʒʊ'lei∫n/

  • Danh từ
    chuyển động như sóng lượn
    đường lượn sóng, đường nhấp nhô
    đụn cát tạo thành những đường nhấp nhô thoai thoải ra tận biển