Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undue
/,ʌn'dju:/
/,ʌn'du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undue
/ˌʌnˈduː/
/Brit ˌʌnˈdjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thuộc ngữ)
quá mức, quá chừng
with
undue
haste
vội vàng quá mức
show
undue
concern
to
something
tỏ ra quan tâm quá mức đối với việc gì
adjective
always used before a noun
formal :more than is reasonable or necessary :excessive
undue
pressure
/
influence
These
requirements
shouldn't
cause
you
any
undue
hardship
/
burden
.
His
writing
is
elegant
without
calling
undue
attention
to
itself
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content