Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undressed
/,ʌndrest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undressed
/ˌʌnˈdrɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã cởi hết quần áo ra
chưa xử lý và băng bó (vết thương)
chưa chế biến, chưa thuộc (da thú vật)
adjective
not used before a noun :wearing no clothing :not dressed
I
was
undressed
when
the
fire
alarm
went
off
.
She
got
undressed [=
took
off
her
clothes
]
and
went
to
bed
.
not cared for or covered
an
undressed
wound
technical :not finished :not prepared for use
undressed
hides
/
stones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content