Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undraped
/'ʌn'dreipt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content