Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undoubtedly
/ʌn'daʊtidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undoubtedly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] không thể nghi ngờ được;[một cách] chắc chắn
undoubtedly
so
chắc chắn là thế
adverb
If they win, they will undoubtedly go to the pub to celebrate
indubitably
without
(
a
)
doubt
indisputably
unquestionably
beyond
(
a
or
the
shadow
of
a
)
doubt
certainly
definitely
surely
assuredly
unmistakably
or
unmistakeably
explicitly
clearly
obviously
incontestably
irrefutably
incontrovertibly
undeniably
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content