Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undocumented
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undocumented
/ˌʌnˈdɑːkjəˌmɛntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở
adjective
not having the official documents that are needed to enter, live in, or work in a country legally
undocumented
workers
/
aliens
/
immigrants
not supported by evidence that consists of documents :not having written proof
The
company
cannot
reimburse
you
for
undocumented
travel
expenses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content