Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undocking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)
sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content