Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undiverted
/'ʌndai'və:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác
không được vui, không được khuây (người)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content