Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undisturbed
/'ʌndis'tə:bd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undisturbed
/ˌʌndɪˈstɚbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
adjective
not moved, changed, touched, etc., by anyone or anything
an
undisturbed
forest
/
tomb
an
area
undisturbed
by
industrialization
I'd
like
to
work
undisturbed
for
a
while
. [=
I'd
like
to
work
without
being
disturbed
/
interrupted
for
a
while
]
The
nest
should
be
left
undisturbed. [=
left
alone
]
not upset or affected by something
She
was
undisturbed
by
the
changes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content