Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undismayed
/'ʌndis'meid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undismayed
/ˌʌndɪˈsmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nao núng
adjective
not worried or upset
He
was
undismayed [=
untroubled
]
by
the
setbacks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content