Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undiscriminating
/'ʌndis'krimineitiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undiscriminating
/ˌʌndɪˈskrɪməˌneɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không biết phân biệt, không biết suy xét
bừa, ẩu
adjective
[more ~; most ~] :unable to notice the differences between things that are of good quality and those that are not
undiscriminating
tastes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content