Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undiscovered /'ʌndis'kʌvəd/  

  • Tính từ
    không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra
    an undiscovered crime
    một tội ác không (chưa) bị phát giác
    an undiscovered criminal
    một tội nhân chưa tìm ra
    không ai biết
    an undiscovered place
    một nơi không ai biết