Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undisclosed
/'ʌndis'klouzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undisclosed
/ˌʌndɪˈskloʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín
adjective
not made known to the public :not named or identified
an
undisclosed
sale
of
stock
They
settled
out
of
court
for
an
undisclosed
amount
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content