Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undiminished
/'ʌndi'mimiʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undiminished
/ˌʌndəˈmɪnɪʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không giảm, không bớt
adjective
not less, smaller, or weaker
She
continued
to
work
with
undiminished
enthusiasm
.
His
interest
in
the
project
remains
undiminished.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content