Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undignified
/ʌn'dignifaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undignified
/ˌʌnˈdɪgnəˌfaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đàng hoàng; vụng về
adjective
[more ~; most ~] :not serious or formal :not dignified
Some
people
thought
her
behavior
was
undignified. [=
silly
,
embarrassing
]
There
was
an
undignified
rush
to
the
door
as
soon
as
the
meeting
ended
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content