Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undifferentiated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undifferentiated
/ˌʌnˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phân biệt được, vô định hình
không phân hoá, chưa phân hoá
adjective
not divided or able to be divided into different parts
an
undifferentiated
mass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content