Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undies
/'ʌndi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undies
/ˈʌndiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
(khẩu ngữ; hài hước)
đồ lót, quần áo lót (của phụ nữ)
noun
[plural] informal :underwear especially; :underpants or panties
a
pair
of
undies
wearing
undies
and
a
bra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content