Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undeveloped /,ʌndi'veləpt/  

  • Tính từ
    chưa phát triển (cơ quan trong cơ thể…)
    chưa khai thác, chưa sử dụng (đất đai)
    undeveloped resources
    tài nguyên chưa khai thác