Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undeterred
/,ʌndi'tɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undeterred
/ˌʌndɪˈtɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nản lòng, không nao núng
undeterred
by
failure
không nản lòng vì thất bại
adjective
not discouraged or stopped by problems, criticism, etc.
Despite
the
opposition
to
their
proposal
,
they
remain
undeterred.
The
team
was
undeterred
by
their
recent
losses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content