Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undesired
/'ʌndi'zaiəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undesired
/ˌʌndɪˈzajɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được ưa thích, không được cầu xin
adjective
[more ~; most ~] :unwanted
undesired
behaviors
an
undesired
outcome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content