Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undeserved
/,ʌndi'zɜ:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undeserved
/ˌʌndɪˈzɚvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không xứng đáng
an
undeserved
punishment
một hình phạt không xứng đáng
* Các từ tương tự:
undeservedly
adjective
not earned or deserved :unfair or unjustified
She
was
given
undeserved
credit
for
the
idea
.
an
undeserved
reputation
Her
promotion
wasn't
entirely
undeserved.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content