Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (underwrote, underwritten)
    bảo hiểm (hàng hóa, tàu thủy)
    bảo lãnh
    các cổ phần được Ngân hàng Anh bảo lãnh
    đảm trách tài trợ
    chính phủ đảm trách tài trợ cho dự án mới với một món tiền trợ cấp là 5 triệu bảng

    * Các từ tương tự:
    underwriter