Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underweight
/,ʌndə'weit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underweight
/ˌʌndɚˈweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhẹ cân, thiếu cân
you
are
only
slightly
underweight
for
your
height
anh chỉ hơi nhẹ cân so với chiều cao của anh
the
coal
is
six
pounds
underweight (underweight
by
six
pounds
)
than chưa đầy sáu cân Anh
adjective
[more ~; most ~] :weighing less than the normal or expected amount :too light
He
is
slightly
underweight.
She
had
become
dangerously
underweight. [=
thin
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content