Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undervalue /,ʌndə'vælju:/  

  • Động từ
    định giá thấp, đánh giá thấp
    we had undervalued the flat by £5000
    chúng tôi đã định giá thấp căn phòng với giá 5000 bảng
    đừng có đánh giá thấp phần đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu

    * Các từ tương tự:
    Undervalue currency