Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undertow
/'ʌndətəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undertow
/ˈʌndɚˌtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dòng chảy sâu (hướng ngược dòng chảy mặt)
noun
plural -tows
[count] :a current in the sea or ocean that is below the surface and that moves away from the shore
Don't
get
caught
in
the
undertow.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content